Chủ đề
Giáo dục học
(1)
Giáo dục Chính trị
(23)
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
(20)
Sư phạm Toán học
(1)
Sư phạm Tin học
(9)
Sư phạm Vật lý
(5)
Sư phạm Lịch sử
(1)
Sư phạm Địa lý
(1)
Sư phạm Tiếng Anh
(23)
Giáo dục Pháp luật
(2)
Sư phạm Lịch sử – Địa lý
(1)
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
(1)
Ngôn ngữ Anh
(11)
Ngôn ngữ Pháp
(1)
Ngôn ngữ Trung Quốc
(8)
Triết học
(26)
Xem thêm
Dịch vụ
Mua xu
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Đề thi
Tiếng trung 1 - bài 11 - bài 12 - bài 13 - đề cương - b14
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Câu hỏi 96: (1 đáp án)
Phiên âm của上海
shàng hǎi
shàng hai
shàng hāi
Câu 2:
Phiên âm của弟弟
dì di
dì dì
di di
Câu 3:
Phiên âm của妹妹
mèi mèi
mei mei
mèi mei
Câu 4:
Phiên âm của哥哥
gē ge
gē gē
gege
Câu 5:
Câu hỏi 100: (1 đáp án)
Số nét của 常
13
12
11
Câu 6:
Câu hỏi 101: (1 đáp án)
Phiên âm của给
gěi
gei
gēi
Câu 7:
Câu hỏi 102: (1 đáp án)
xìn là phiên âm của
信
新
心
Câu 8:
Câu hỏi 103: (1 đáp án)
fù qīn là phiên âm của
父亲
母亲
附近
Câu 9:
Câu hỏi 104: (1 đáp án)
gōng zuò là phiên âm của
工作
工人
工厂
Câu 10:
Câu hỏi 105: (1 đáp án)
Phiên âm của工人
gōng rén
gōng zuò
gōng chǎng
Câu 11:
Câu hỏi 106: (1 đáp án)
gōng chǎng là phiên âm của
工厂
工人
工作
Câu 12:
Câu hỏi 107: (1 đáp án)
Phiên âm của爱人
ài ren
ài rén
āi rén
Câu 13:
Câu hỏi 108: (1 đáp án)
Phiên âm của外科
wài kē
wài ke
wāi kè
Câu 14:
Câu hỏi 109: (1 đáp án)
Phiên âm của儿子
er zǐ
ér zi
ér zì
Câu 15:
Câu hỏi 110: (1 đáp án)
Phiên âm của母亲
mǔ qīn
mǔ qin
mǔ qìn
Câu 16:
Câu hỏi 111: (1 đáp án)
Số nét của 两
8
7
9
Câu 17:
Câu hỏi 112: (1 đáp án)
Số nét của 家
12
10
11
Câu 18:
Câu hỏi 113: (1 đáp án)
yī xúe yuàn là phiên âm của
医学院
医学研
医学样
Câu 19:
Câu hỏi 114: (1 đáp án)
shāng diàn là phiên âm của
商定
商店
商但
Câu 20:
Câu hỏi 115: (1 đáp án)
Phiên âm của东西
dōng xi
dōng xì
dongxi
Câu 21:
Câu hỏi 116: (1 đáp án)
Số nét của 多
8
7
6
Câu 22:
Câu hỏi 117: (1 đáp án)
Phiên âm của少
shǎo
shào
shao
Câu 23:
Câu hỏi 118: (1 đáp án)
Phiên âm của买
mài
mǎi
mai
Câu 24:
Câu hỏi 119: (1 đáp án)
Phiên âm của卖
mài
mǎi
mai
Câu 25:
Câu hỏi 120: (1 đáp án)
Số nét của 卖
8
7
9
Câu 26:
Câu hỏi 121: (1 đáp án)
Phiên âm của支
zhī
zhǐ
zhi
Câu 27:
Câu hỏi 122: (1 đáp án)
Phiên âm của铅笔
qian bǐ
qiǎn bǐ
qiān bǐ
Câu 28:
Câu hỏi 123: (1 đáp án)
běn zi là phiên âm của
本子
本字
槟子
Câu 29:
Câu hỏi 124: (1 đáp án)
Phiên âm của 件
jian
jiàn
jiān
Câu 30:
Câu hỏi 125: (1 đáp án)
dà yī là phiên âm của
大一
打一
大衣
Câu 31:
Câu hỏi 126: (1 đáp án)
Phiên âm của衣服
yī fu
yifu
yì fū
Câu 32:
Câu hỏi 127: (1 đáp án)
Phiên âm của怎么样
zěn me yāng
zěn me yang
zěn me yàng
Câu 33:
Câu hỏi 128: (1 đáp án)
hǎo kàn là phiên âm của
好康
好卡
好看
Câu 34:
Câu hỏi 129: (1 đáp án)
wèn là phiên âm của
文
闻
问
Câu 35:
Câu hỏi 130: (1 đáp án)
Phiên âm của太
dà
tāi
tài
Câu 36:
Câu hỏi 131: (1 đáp án)
Phiên âm của借
jiě
jie
jiè
Câu 37:
Câu hỏi 132: (1 đáp án)
zá zhì là phiên âm của
杂质
杂志
杂乱
Câu 38:
Câu hỏi 133: (1 đáp án)
Phiên âm của医学
yixúe
yì xúe
yī xúe
Câu 39:
Câu hỏi 134: (1 đáp án)
Số nét của 要 (yào)
9
12
11
Câu 40:
Câu hỏi 135: (1 đáp án)
Phiên âm của还
hāi
hai
hái
Câu 41:
Câu hỏi 136: (1 đáp án)
Số nét của 张( zhāng)
9
8
7
Câu 42:
Câu hỏi 137: (1 đáp án)
Phiên âm của 科学
ke xúe
kè xúe
kē xúe
Câu 43:
Câu hỏi 138: (1 đáp án)
hùa bào là phiên âm của
花苞
画报
花豹
Câu 44:
Câu hỏi 139: (1 đáp án)
Số nét của 健康 (jiàn kāng)
10,11
10,12
13,12
Câu 45:
Câu hỏi 140: (1 đáp án)
Phiên âm của报
bào
bāo
bao
Câu 46:
Câu hỏi 141: (1 đáp án)
Phiên âm của今天
jīn tiān
jin tiān
jīn tian
Câu 47:
Câu hỏi 142: (1 đáp án)
Phiên âm của昨天
zuó tian
zuó tiān
zuo tiān
Câu 48:
Câu hỏi 143: (1 đáp án)
Phiên âm của只
zhi
zhǐ
zhī
Câu 49:
Câu hỏi 144: (1 đáp án)
Phiên âm của些
xiē
xie
xiě
Câu 50:
Câu hỏi 145: (1 đáp án)
Phiên âm của新(xīn)
14
15
13
Câu 51:
Câu hỏi 146: (1 đáp án)
Phiên âm của旧
jiǔ
jiù
jiu
Câu 52:
Câu hỏi 147: (1 đáp án)
Phiên âm của看
kan
kàn
kān
Câu 53:
ngoại văn
Phiên âm của外文
wai wén
wài wén
wài wēn
Câu 54:
Câu hỏi 149: (1 đáp án)
Phiên âm của妈妈
mā ma
mama
mā mā
Câu 55:
Câu hỏi 150: (1 đáp án)
yīng wén là phiên âm của
中文
英文
韩文
Câu 56:
Chọn cầu dùng trong 4 cản sau
我不认识个老人那
我不认识那个老人
我不认识那老人。
我不认识那个人老。
Câu 57:
Chọn câu đùng trong 4 câu sau
你下午什么时候在家?
你下午么什时侯在家?
你下午时候什么在家?
你什么时候在家下午?
Câu 58:
Chon cáu đúng trong 4 câu sau
他下谭来看你以后。
我们去书店。
他下课以后来者你。
他下课来以后看你。
Câu 59:
Chọn cáu đúng trong 4 cầu sau
王老师致我们汉子。
老师王教我们汉子。
王老师教汉子我们。
老王师教我作 子,
Câu 60:
Chọn câu đúng trong 4 cau sau
桌子上有杂志外文
上桌子有外文杂志
桌子上有外又杂志。
桌上子有外文杂志。
Câu 61:
Chọn câu đùng trong + câu sau
教楼学南边是图书馆。
萨救学南边是图书馆。
教学楼南边是图书馆。
南边敦学快是图书馆
Câu 62:
Trả lời câu hỏi: 那是谁的老师?
那是玛丽的老师。
即是王大去。
这是我的朋友,
这是王老师的朋友
Câu 63:
Chọn cầu trả lời đúng cho câu hỏi sau: 他学习什么?
他学习汉语
他念课文,
做每天六点起床。
酸学习中医
Câu 64:
Chon ciu tra loi ding cho can hoi sau: 你们做什么呢?
他们学习汉语。
我们念生词呢
飽念生词.
医老师去书店。
Câu 65:
Chou cau tri loi ding cho ciu boi sau:你叫什么名字?
我们去书店。
然叫码丽
我叫玛丽
Câu 66:
Chon cau tra loi ding cho cau hoi sau: 他是谁的朋友!
他是王老师的朋友
他是王老师。
我是中医医院的大夫。
他是大去,
Câu 67:
Chọn câu trả lới đúng cho câu hỏi sau: 你去呀那儿?
我去北京大学
我买汉英词典。
他去商店.
他们会宿舍。
Câu 68:
Chọn câu trả lời đúng: 教学楼在哪儿?
款学很大
教学楼在食堂的前边,
教学楼里有很多人。
邀学校在努儿
Câu 69:
Chon cau tra loi dung: 请问,牙科在哪儿
牙科在透视室和化验室的中间
牙科在中间透视室和化验室
牙科附近有饭馆。
Câu 70:
Chon ciu tra loi dung cho can hoi sau: 哪个人在门外?
安娜在里边。
他在屋里
安娜在门外
他不在里边的
Câu 71:
Câu hỏi 151: (1 đáp án)
Phiên âm của北边
běi bian
běi biān
běi bìan
Câu 72:
Câu hỏi 152: (1 đáp án)
Phiên âm của东边
dōng biān
dōng bian
dong biān
Câu 73:
Câu hỏi 153: (1 đáp án)
Phiên âm của办公
bàn gōng
ban gōng
bān gōng
Câu 74:
Câu hỏi 154: (1 đáp án)
xī bian là phiên âm của
北边
西边
南边
Câu 75:
Câu hỏi 155: (1 đáp án)
nán bian là phiên âm của
西边
东边
南边
Câu 76:
Câu hỏi 156: (1 đáp án)
shí táng là phiên âm của
食堂
食摊
试听
Câu 77:
Câu hỏi 157: (1 đáp án)
cāo chǎng là phiên âm của
草场
草上
操场
Câu 78:
Câu hỏi 158: (1 đáp án)
yóu jú là phiên âm của
邮局
有句
悠久
Câu 79:
Câu hỏi 159: (1 đáp án)
附近 là phiên âm của
fū qīn
ƒū jìn
fù jìn
Câu 80:
Câu hỏi 160: (1 đáp án)
Phiên âm của饭馆
fàn guǎn
fàn guān
fàn gān
Câu 81:
Câu hỏi 161: (1 đáp án)
Phiên âm của前边
qián bian
qián biān
qian bian
Câu 82:
Câu hỏi 162: (1 đáp án)
hòu bian là phiên âm của
厚壁
后边
后来
Câu 83:
Câu hỏi 163: (1 đáp án)
Số nét của离 (lí)
11
10
12
Câu 84:
Câu hỏi 164: (1 đáp án)
Phiên âm của 远
yuǎn
yuān
yuan
Câu 85:
Câu hỏi 165: (1 đáp án)
Phiên âm của近
jìn
jīn
jin
Câu 86:
Câu hỏi 166: (1 đáp án)
Phiên âm của中间
zhōng wén
zhōng jiān
zhōng yī
Câu 87:
Câu hỏi 167: (1 đáp án)
jiào xúe là phiên âm của
教学
较细
教系
Câu 88:
Câu hỏi 168: (1 đáp án)
tú shū guǎn là phiên âm của
图书感
图书刚
图书馆
Câu 89:
Câu hỏi 169: (1 đáp án)
wài guó là phiên âm của
外错
歪歌
外国
Báo lỗi
Nếu có bất kì vấn đề nào về đề thi, vui lòng liên hệ với các bộ phận thông qua các hình thức sau
Số điện thoại:
0368.201.788
Email:
contact@123job.vn
Chat trực tuyến:
Chat với hỗ trợ
Tiếng trung 1 - bài 11 - bài 12 - bài 13 - đề cương - b14
Mã quiz
505
Số xu
5 xu
Thời gian làm bài
67 phút
Số câu hỏi
89 câu
Số lượt làm bài
0 lượt
Bắt đầu làm bài
Lưu tin
Hủy lưu
Thông tin đề thi
Chủ đề
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mọi người cũng test
Tiếng trung 1
94 câu
71 phút
0 lượt thi
Chia sẻ đề thi
Sao chép đường dẫn
Chia sẻ qua mạng xã hội
Đề thi trắc nghiệm mới nhất
Giao tiếp trong kinh doanh
Kinh doanh
40 câu hỏi
0 lượt đã test
30 phút
Miễn phí
Xem trước
Sự kiện bảo hiểm, phí bảo hiểm
Bảo hiểm
35 câu hỏi
0 lượt đã test
26 phút
Miễn phí
Xem trước
Dân số học - BÀI 6 CHẤT LƯỢNG DÂN SỐ - BÀI 7 MỨC CHẾT VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG
Dân số và Phát triển
81 câu hỏi
0 lượt đã test
61 phút
Miễn phí
Xem trước
dược lý 1
Dược học
69 câu hỏi
0 lượt đã test
52 phút
4 xu
Xem trước
ôn thi cuối khoá k19yc - ôn tốt nghiệp nhi - ôn tốt nghiệp ngoại
Y khoa
150 câu hỏi
0 lượt đã test
113 phút
6 xu
Xem trước
kế toán kiểm soát nội bộ
Kiểm toán
99 câu hỏi
0 lượt đã test
74 phút
5 xu
Xem trước
0
câu hỏi
0
phút
0
lượt đã test
0
Đề thi
Dịch vụ
Mua xu
Yêu thích