Danh sách câu hỏi
Câu 1: Câu hỏi 96: (1 đáp án)
  • Phiên âm của上海
  • shàng hǎi
  • shàng hai
  • shàng hāi
Câu 2: Phiên âm của弟弟
  • dì di
  • dì dì
  • di di
Câu 3: Phiên âm của妹妹
  • mèi mèi
  • mei mei
  • mèi mei
Câu 4: Phiên âm của哥哥
  • gē ge
  • gē gē
  • gege
Câu 5: Câu hỏi 100: (1 đáp án)
  • Số nét của 常
  • 13
  • 12
  • 11
Câu 6: Câu hỏi 101: (1 đáp án)
  • Phiên âm của给
  • gěi
  • gei
  • gēi
Câu 7: Câu hỏi 102: (1 đáp án)
  • xìn là phiên âm của
Câu 8: Câu hỏi 103: (1 đáp án)
  • fù qīn là phiên âm của
  • 父亲
  • 母亲
  • 附近
Câu 9: Câu hỏi 104: (1 đáp án)
  • gōng zuò là phiên âm của
  • 工作
  • 工人
  • 工厂
Câu 10: Câu hỏi 105: (1 đáp án)
  • Phiên âm của工人
  • gōng rén
  • gōng zuò
  • gōng chǎng
Câu 11: Câu hỏi 106: (1 đáp án)
  • gōng chǎng là phiên âm của
  • 工厂
  • 工人
  • 工作
Câu 12: Câu hỏi 107: (1 đáp án)
  • Phiên âm của爱人
  • ài ren
  • ài rén
  • āi rén
Câu 13: Câu hỏi 108: (1 đáp án)
  • Phiên âm của外科
  • wài kē
  • wài ke
  • wāi kè
Câu 14: Câu hỏi 109: (1 đáp án)
  • Phiên âm của儿子
  • er zǐ
  • ér zi
  • ér zì
Câu 15: Câu hỏi 110: (1 đáp án)
  • Phiên âm của母亲
  • mǔ qīn
  • mǔ qin
  • mǔ qìn
Câu 16: Câu hỏi 111: (1 đáp án)
  • Số nét của 两
  • 8
  • 7
  • 9
Câu 17: Câu hỏi 112: (1 đáp án)
  • Số nét của 家
  • 12
  • 10
  • 11
Câu 18: Câu hỏi 113: (1 đáp án)
  • yī xúe yuàn là phiên âm của
  • 医学院
  • 医学研
  • 医学样
Câu 19: Câu hỏi 114: (1 đáp án)
  • shāng diàn là phiên âm của
  • 商定
  • 商店
  • 商但
Câu 20: Câu hỏi 115: (1 đáp án)
  • Phiên âm của东西
  • dōng xi
  • dōng xì
  • dongxi
Câu 21: Câu hỏi 116: (1 đáp án)
  • Số nét của 多
  • 8
  • 7
  • 6
Câu 22: Câu hỏi 117: (1 đáp án)
  • Phiên âm của少
  • shǎo
  • shào
  • shao
Câu 23: Câu hỏi 118: (1 đáp án)
  • Phiên âm của买
  • mài
  • mǎi
  • mai
Câu 24: Câu hỏi 119: (1 đáp án)
  • Phiên âm của卖
  • mài
  • mǎi
  • mai
Câu 25: Câu hỏi 120: (1 đáp án)
  • Số nét của 卖
  • 8
  • 7
  • 9
Câu 26: Câu hỏi 121: (1 đáp án)
  • Phiên âm của支
  • zhī
  • zhǐ
  • zhi
Câu 27: Câu hỏi 122: (1 đáp án)
  • Phiên âm của铅笔
  • qian bǐ
  • qiǎn bǐ
  • qiān bǐ
Câu 28: Câu hỏi 123: (1 đáp án)
  • běn zi là phiên âm của
  • 本子
  • 本字
  • 槟子
Câu 29: Câu hỏi 124: (1 đáp án)
  • Phiên âm của 件
  • jian
  • jiàn
  • jiān
Câu 30: Câu hỏi 125: (1 đáp án)
  • dà yī là phiên âm của
  • 大一
  • 打一
  • 大衣
Câu 31: Câu hỏi 126: (1 đáp án)
  • Phiên âm của衣服
  • yī fu
  • yifu
  • yì fū
Câu 32: Câu hỏi 127: (1 đáp án)
  • Phiên âm của怎么样
  • zěn me yāng
  • zěn me yang
  • zěn me yàng
Câu 33: Câu hỏi 128: (1 đáp án)
  • hǎo kàn là phiên âm của
  • 好康
  • 好卡
  • 好看
Câu 34: Câu hỏi 129: (1 đáp án)
  • wèn là phiên âm của
Câu 35: Câu hỏi 130: (1 đáp án)
  • Phiên âm của太
  • tāi
  • tài
Câu 36: Câu hỏi 131: (1 đáp án)
  • Phiên âm của借
  • jiě
  • jie
  • jiè
Câu 37: Câu hỏi 132: (1 đáp án)
  • zá zhì là phiên âm của
  • 杂质
  • 杂志
  • 杂乱
Câu 38: Câu hỏi 133: (1 đáp án)
  • Phiên âm của医学
  • yixúe
  • yì xúe
  • yī xúe
Câu 39: Câu hỏi 134: (1 đáp án)
  • Số nét của 要 (yào)
  • 9
  • 12
  • 11
Câu 40: Câu hỏi 135: (1 đáp án)
  • Phiên âm của还
  • hāi
  • hai
  • hái
Câu 41: Câu hỏi 136: (1 đáp án)
  • Số nét của 张( zhāng)
  • 9
  • 8
  • 7
Câu 42: Câu hỏi 137: (1 đáp án)
  • Phiên âm của 科学
  • ke xúe
  • kè xúe
  • kē xúe
Câu 43: Câu hỏi 138: (1 đáp án)
  • hùa bào là phiên âm của
  • 花苞
  • 画报
  • 花豹
Câu 44: Câu hỏi 139: (1 đáp án)
  • Số nét của 健康 (jiàn kāng)
  • 10,11
  • 10,12
  • 13,12
Câu 45: Câu hỏi 140: (1 đáp án)
  • Phiên âm của报
  • bào
  • bāo
  • bao
Câu 46: Câu hỏi 141: (1 đáp án)
  • Phiên âm của今天
  • jīn tiān
  • jin tiān
  • jīn tian
Câu 47: Câu hỏi 142: (1 đáp án)
  • Phiên âm của昨天
  • zuó tian
  • zuó tiān
  • zuo tiān
Câu 48: Câu hỏi 143: (1 đáp án)
  • Phiên âm của只
  • zhi
  • zhǐ
  • zhī
Câu 49: Câu hỏi 144: (1 đáp án)
  • Phiên âm của些
  • xiē
  • xie
  • xiě
Câu 50: Câu hỏi 145: (1 đáp án)
  • Phiên âm của新(xīn)
  • 14
  • 15
  • 13
Câu 51: Câu hỏi 146: (1 đáp án)
  • Phiên âm của旧
  • jiǔ
  • jiù
  • jiu
Câu 52: Câu hỏi 147: (1 đáp án)
  • Phiên âm của看
  • kan
  • kàn
  • kān
Câu 53: ngoại văn
  • Phiên âm của外文
  • wai wén
  • wài wén
  • wài wēn
Câu 54: Câu hỏi 149: (1 đáp án)
  • Phiên âm của妈妈
  • mā ma
  • mama
  • mā mā
Câu 55: Câu hỏi 150: (1 đáp án)
  • yīng wén là phiên âm của
  • 中文
  • 英文
  • 韩文
Câu 56: Chọn cầu dùng trong 4 cản sau
  • 我不认识个老人那
  • 我不认识那个老人
  • 我不认识那老人。
  • 我不认识那个人老。
Câu 57: Chọn câu đùng trong 4 câu sau
  • 你下午什么时候在家?
  • 你下午么什时侯在家?
  • 你下午时候什么在家?
  • 你什么时候在家下午?
Câu 58: Chon cáu đúng trong 4 câu sau
  • 他下谭来看你以后。
  • 我们去书店。
  • 他下课以后来者你。
  • 他下课来以后看你。
Câu 59: Chọn cáu đúng trong 4 cầu sau
  • 王老师致我们汉子。
  • 老师王教我们汉子。
  • 王老师教汉子我们。
  • 老王师教我作 子,
Câu 60: Chọn câu đúng trong 4 cau sau
  • 桌子上有杂志外文
  • 上桌子有外文杂志
  • 桌子上有外又杂志。
  • 桌上子有外文杂志。
Câu 61: Chọn câu đùng trong + câu sau
  • 教楼学南边是图书馆。
  • 萨救学南边是图书馆。
  • 教学楼南边是图书馆。
  • 南边敦学快是图书馆
Câu 62: Trả lời câu hỏi: 那是谁的老师?
  • 那是玛丽的老师。
  • 即是王大去。
  • 这是我的朋友,
  • 这是王老师的朋友
Câu 63: Chọn cầu trả lời đúng cho câu hỏi sau: 他学习什么?
  • 他学习汉语
  • 他念课文,
  • 做每天六点起床。
  • 酸学习中医
Câu 64: Chon ciu tra loi ding cho can hoi sau: 你们做什么呢?
  • 他们学习汉语。
  • 我们念生词呢
  • 飽念生词.
  • 医老师去书店。
Câu 65: Chou cau tri loi ding cho ciu boi sau:你叫什么名字?
  • 我们去书店。
  • 然叫码丽
  • 我叫玛丽
Câu 66: Chon cau tra loi ding cho cau hoi sau: 他是谁的朋友!
  • 他是王老师的朋友
  • 他是王老师。
  • 我是中医医院的大夫。
  • 他是大去,
Câu 67: Chọn câu trả lới đúng cho câu hỏi sau: 你去呀那儿?
  • 我去北京大学
  • 我买汉英词典。
  • 他去商店.
  • 他们会宿舍。
Câu 68: Chọn câu trả lời đúng: 教学楼在哪儿?
  • 款学很大
  • 教学楼在食堂的前边,
  • 教学楼里有很多人。
  • 邀学校在努儿
Câu 69: Chon cau tra loi dung: 请问,牙科在哪儿
  • 牙科在透视室和化验室的中间
  • 牙科在中间透视室和化验室
  • 牙科附近有饭馆。
Câu 70: Chon ciu tra loi dung cho can hoi sau: 哪个人在门外?
  • 安娜在里边。
  • 他在屋里
  • 安娜在门外
  • 他不在里边的
Câu 71: Câu hỏi 151: (1 đáp án)
  • Phiên âm của北边
  • běi bian
  • běi biān
  • běi bìan
Câu 72: Câu hỏi 152: (1 đáp án)
  • Phiên âm của东边
  • dōng biān
  • dōng bian
  • dong biān
Câu 73: Câu hỏi 153: (1 đáp án)
  • Phiên âm của办公
  • bàn gōng
  • ban gōng
  • bān gōng
Câu 74: Câu hỏi 154: (1 đáp án)
  • xī bian là phiên âm của
  • 北边
  • 西边
  • 南边
Câu 75: Câu hỏi 155: (1 đáp án)
  • nán bian là phiên âm của
  • 西边
  • 东边
  • 南边
Câu 76: Câu hỏi 156: (1 đáp án)
  • shí táng là phiên âm của
  • 食堂
  • 食摊
  • 试听
Câu 77: Câu hỏi 157: (1 đáp án)
  • cāo chǎng là phiên âm của
  • 草场
  • 草上
  • 操场
Câu 78: Câu hỏi 158: (1 đáp án)
  • yóu jú là phiên âm của
  • 邮局
  • 有句
  • 悠久
Câu 79: Câu hỏi 159: (1 đáp án)
  • 附近 là phiên âm của
  • fū qīn
  • ƒū jìn
  • fù jìn
Câu 80: Câu hỏi 160: (1 đáp án)
  • Phiên âm của饭馆
  • fàn guǎn
  • fàn guān
  • fàn gān
Câu 81: Câu hỏi 161: (1 đáp án)
  • Phiên âm của前边
  • qián bian
  • qián biān
  • qian bian
Câu 82: Câu hỏi 162: (1 đáp án)
  • hòu bian là phiên âm của
  • 厚壁
  • 后边
  • 后来
Câu 83: Câu hỏi 163: (1 đáp án)
  • Số nét của离 (lí)
  • 11
  • 10
  • 12
Câu 84: Câu hỏi 164: (1 đáp án)
  • Phiên âm của 远
  • yuǎn
  • yuān
  • yuan
Câu 85: Câu hỏi 165: (1 đáp án)
  • Phiên âm của近
  • jìn
  • jīn
  • jin
Câu 86: Câu hỏi 166: (1 đáp án)
  • Phiên âm của中间
  • zhōng wén
  • zhōng jiān
  • zhōng yī
Câu 87: Câu hỏi 167: (1 đáp án)
  • jiào xúe là phiên âm của
  • 教学
  • 较细
  • 教系
Câu 88: Câu hỏi 168: (1 đáp án)
  • tú shū guǎn là phiên âm của
  • 图书感
  • 图书刚
  • 图书馆
Câu 89: Câu hỏi 169: (1 đáp án)
  • wài guó là phiên âm của
  • 外错
  • 歪歌
  • 外国
Báo lỗi
Nếu có bất kì vấn đề nào về đề thi, vui lòng liên hệ với các bộ phận thông qua các hình thức sau
Số điện thoại: 0368.201.788
Email: contact@123job.vn
Chat trực tuyến: Chat với hỗ trợ

Tiếng trung 1 - bài 11 - bài 12 - bài 13 - đề cương - b14

Mã quiz
505
Số xu
5 xu
Thời gian làm bài
67 phút
Số câu hỏi
89 câu
Số lượt làm bài
0 lượt
Bắt đầu làm bài
Lưu tin Hủy lưu
Thông tin đề thi
Chủ đề
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mọi người cũng test
Tiếng trung 1
94 câu 71 phút 0 lượt thi
Chia sẻ đề thi
Sao chép đường dẫn
Chia sẻ qua mạng xã hội

Đề thi trắc nghiệm mới nhất

40 câu hỏi
0 lượt đã test
30 phút
Miễn phí
Xem trước
35 câu hỏi
0 lượt đã test
26 phút
Miễn phí
Xem trước
69 câu hỏi
0 lượt đã test
52 phút
4 xu
Xem trước
150 câu hỏi
0 lượt đã test
113 phút
6 xu
Xem trước
99 câu hỏi
0 lượt đã test
74 phút
5 xu
Xem trước