Chủ đề
Giáo dục học
(1)
Giáo dục Chính trị
(23)
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
(20)
Sư phạm Toán học
(1)
Sư phạm Tin học
(9)
Sư phạm Vật lý
(5)
Sư phạm Lịch sử
(1)
Sư phạm Địa lý
(1)
Sư phạm Tiếng Anh
(23)
Giáo dục Pháp luật
(2)
Sư phạm Lịch sử – Địa lý
(1)
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
(1)
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
(1)
Ngôn ngữ Anh
(11)
Ngôn ngữ Pháp
(1)
Ngôn ngữ Trung Quốc
(8)
Xem thêm
Dịch vụ
Mua xu
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Đề thi
Tiếng trung 1
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Phiên âm của 中医
zhōngyī
zhòngyī
zhōngyì
Câu 2:
Phiên âm của 老师
lǎoshī
lǎoshì
lǎoshi
Câu 3:
Phiên âm của 身体
shēntǐ
shèntǐ
shentǐ
Câu 4:
xuéxí Là phiên âm của
学习
学生
学校
Câu 5:
Phiên âm của 谢谢
xièxie
xièxiè
xiexie
Câu 6:
Câu hỏi 6: (1 đáp án)
Phiên âm của 汉字
hanzì
hànzì
hanzī
Câu 7:
Số nét của 念
8
7
9
Câu 8:
shēngcí là phiên âm của
生活
生意
生词
Câu 9:
học sinh là nghĩa của từ
学生
留学生
学习
Câu 10:
Phiên âm của 名字
míngzì
míngzī
míngzi
Câu 11:
Phiên âm của 留学生
líuxúesheng
líuxúeshēng
líuxúeshèng
Câu 12:
Phiên âm của 朋友
péngyou
péngyōu
péngyòu
Câu 13:
lớn là nghĩa của từ
大
达
代
Câu 14:
Câu hỏi 14: (1 đáp án)
Số nét của 你
7
8
6
Câu 15:
Số nét của 好
6
7
8
Câu 16:
Phiên âm của 口
kǒu
kòu
kōu
Câu 17:
số 8 là nghĩa của
八
人
六
Câu 18:
shí là phiên âm của
十
是
时
Câu 19:
Phiên âm của 你们
nǐmen
nǐmēn
nǐmèn
Câu 20:
Số nét của 吗
6
5
7
Câu 21:
Phiên âm của 大夫
dàifu
dàifū
daifù
Câu 22:
Số nét của 不
4
5
3
Câu 23:
Nghĩa của từ 他 ,她
anh ấy, cô ấy
cô ấy, anh ấy
cô ấy, họ
Câu 24:
Phiên âm của 是
shì
shī
shi
Câu 25:
Số nét của 这
7
6
5
Câu 26:
Phiên âm của 我
wǒ
wò
wō
Câu 27:
Phiên âm của 七
qī
qì
qi
Câu 28:
Số nét của 请
10
9
12
Câu 29:
Phiên âm của 进
jīn
jìn
jin
Câu 30:
Phiền âm của 也
yě
yè
yē
Câu 31:
Số nét của 四
5
7
6
Câu 32:
Phiên âm của 什么
shénme
shenmé
shenme
Câu 33:
Phiên âm của 做
zuō
zùo
zuo
Câu 34:
xiě là phiên âm của
写
些
鞋
Câu 35:
Số nét của 国
8
7
9
Câu 36:
Phiên âm của 叫
jiào
jiāo
jiao
Câu 37:
Phiên âm của 都
dóu
túa
dōu
Câu 38:
Phiên âm của 谁
shuí
shūi
shùi
Câu 39:
Phiên âm của 再见
zāijiān
zāijiàn
zàijiàn
Câu 40:
Phiên âm của 去
qù
qū
qu
Câu 41:
Phiên âm của 九
jiǔ
jiu
jiù
Câu 42:
Phiên âm của 书店
shūdiàn
shùdian
shùdiàn
Câu 43:
Phiên âm của 回
húi
hui
hùi
Câu 44:
Phiên âm của 宿舍
sùshè
sūshè
shūshè
shùshè
Câu 45:
Phiên âm của 住
zhū
zhù
zhu
Câu 46:
caau hỏi 46: Phiên âm của 几
jǐ
ji
jì
Câu 47:
Số nét của 楼
13
14
12
Câu 48:
Phiên âm của 号
hao
hào
hāo
Câu 49:
Phiên âm của 和
hé
hè
he
Câu 50:
Phiên âm của 在
zài
zāi
zai
Câu 51:
yǔyán là phiên âm của
语言
预言
寓言
Câu 52:
Phiên âm của 大学
dàxúe
dāxúe
daxúe
Câu 53:
Phiên âm của 上午
shàngwǔ
shāngwǔ
shangwǔ
Câu 54:
jiàoshì là phiên âm của
教师
教室
礁石
Câu 55:
shàngkè là phiên âm của
上课
尚可
下课
Câu 56:
Phiên âm của 下午
xiàwǔ
xīawǔ
xiawǔ
Câu 57:
Phiên âm của 课文
kèwén
kewén
kēwén
Câu 58:
Phiên âm của 练习
liànxí
lianxí
liānxí
Câu 59:
Phiên âm của文化
wénhùa
wénhūa
wénhua
Câu 60:
Phiên âm của认识
rènshi
rénshī
rénshí
Câu 61:
Phiên âm của介绍
jièshào
jieshào
jìeshao
Câu 62:
Phiên âm của一下人
yíxiar
yíxiàr
yīxiar
Câu 63:
Phiên âm của半
ban
bàn
bān
Câu 64:
Phiên âm của的
de
dè
dē
Câu 65:
Phiên âm của姐姐
jiějie
jǐejǐe
jǐejìe
Câu 66:
Phiên âm của友谊
yǒuyi
yǒuyì
yǒuyī
Câu 67:
Phiên âm của医生
yīsheng
yīshēng
yisheng
Câu 68:
Phiên âm của以前
yīqián
yīqian
yiqian
Câu 69:
Phiên âm của现在
xianzai
xiànzāi
xiànzài
Câu 70:
gāoxìng là phiên âm của
高行
高兴
高星
Câu 71:
xúexiào là phiên âm của
学校
学生
Câu 72:
Số nét của 您
11
10
12
Câu 73:
Số nét của 那
7
8
6
Câu 74:
Số nét của 很
8
9
7
Câu 75:
Số nét của 呢
9
7
8
Câu 76:
Phiên âm của 班
ban
bān
bàn
Câu 77:
yǒu là phiên âm của
有
又
由
Câu 78:
Phiên âm của 多少
duō shao
duō shào
duō shāo
Câu 79:
gè là phiên âm của
个
哥
歌
Câu 80:
Câu hỏi 80: (1 đáp án)
Phiên âm của男
nán
nān
nan
Câu 81:
Số nét của 教
13
11
12
Câu 82:
Số nét của 读
10
9
12
Câu 83:
Phiên âm của课
kè
ke
kē
Câu 84:
Phiên âm của说话
shuō hua
shuō hùa
shuo hua
Câu 85:
Phiên âm của听力
tīng lì
tīng li
ting lī
Câu 86:
Phiên âm của本
běn
ben
bèn
Câu 87:
Phiên âm của词典
cí diǎn
cí dian
cǐ diàn
Câu 88:
Số nét của 系
11
9
7
Câu 89:
Phiên âm của以后
yǐ hòu
yǐ hou
yǐ hōu
Câu 90:
Số nét của 张
7
6
8
Câu 91:
Phiên âm của英语
yīng yǔ
ying yǔ
yìng yǔ
Câu 92:
Phiên âm của中文
zhōng wén
zhōng wen
zhong wen
Câu 93:
Phiên âm của王
wáng
wang
wāng
Câu 94:
Phiên âm của北京
běi jīng
běi jing
běi jìng
Báo lỗi
Nếu có bất kì vấn đề nào về đề thi, vui lòng liên hệ với các bộ phận thông qua các hình thức sau
Số điện thoại:
0368.201.788
Email:
contact@123job.vn
Chat trực tuyến:
Chat với hỗ trợ
Tiếng trung 1
Mã quiz
504
Số xu
5 xu
Thời gian làm bài
71 phút
Số câu hỏi
94 câu
Số lượt làm bài
0 lượt
Bắt đầu làm bài
Lưu tin
Hủy lưu
Thông tin đề thi
Chủ đề
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mọi người cũng test
Tiếng trung 1 - bài 11 - bài 12 - bài 13 - đề cương - b14
89 câu
67 phút
0 lượt thi
Chia sẻ đề thi
Sao chép đường dẫn
Chia sẻ qua mạng xã hội
Đề thi trắc nghiệm mới nhất
Giao tiếp trong kinh doanh
Kinh doanh
40 câu hỏi
0 lượt đã test
30 phút
Miễn phí
Xem trước
Sự kiện bảo hiểm, phí bảo hiểm
Bảo hiểm
35 câu hỏi
0 lượt đã test
26 phút
Miễn phí
Xem trước
Dân số học - BÀI 6 CHẤT LƯỢNG DÂN SỐ - BÀI 7 MỨC CHẾT VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG
Dân số và Phát triển
81 câu hỏi
0 lượt đã test
61 phút
Miễn phí
Xem trước
dược lý 1
Dược học
69 câu hỏi
0 lượt đã test
52 phút
4 xu
Xem trước
ôn thi cuối khoá k19yc - ôn tốt nghiệp nhi - ôn tốt nghiệp ngoại
Y khoa
150 câu hỏi
0 lượt đã test
113 phút
6 xu
Xem trước
kế toán kiểm soát nội bộ
Kiểm toán
99 câu hỏi
0 lượt đã test
74 phút
5 xu
Xem trước
0
câu hỏi
0
phút
0
lượt đã test
0
Đề thi
Dịch vụ
Mua xu
Yêu thích