Danh sách câu hỏi
Câu 1: Phiên âm của 中医
  • zhōngyī
  • zhòngyī
  • zhōngyì
Câu 2: Phiên âm của 老师
  • lǎoshī
  • lǎoshì
  • lǎoshi
Câu 3: Phiên âm của 身体
  • shēntǐ
  • shèntǐ
  • shentǐ
Câu 4: xuéxí Là phiên âm của
  • 学习
  • 学生
  • 学校
Câu 5: Phiên âm của 谢谢
  • xièxie
  • xièxiè
  • xiexie
Câu 6: Câu hỏi 6: (1 đáp án)
  • Phiên âm của 汉字
  • hanzì
  • hànzì
  • hanzī
Câu 7: Số nét của 念
  • 8
  • 7
  • 9
Câu 8: shēngcí là phiên âm của
  • 生活
  • 生意
  • 生词
Câu 9: học sinh là nghĩa của từ
  • 学生
  • 留学生
  • 学习
Câu 10: Phiên âm của 名字
  • míngzì
  • míngzī
  • míngzi
Câu 11: Phiên âm của 留学生
  • líuxúesheng
  • líuxúeshēng
  • líuxúeshèng
Câu 12: Phiên âm của 朋友
  • péngyou
  • péngyōu
  • péngyòu
Câu 13: lớn là nghĩa của từ
Câu 14: Câu hỏi 14: (1 đáp án)
  • Số nét của 你
  • 7
  • 8
  • 6
Câu 15: Số nét của 好
  • 6
  • 7
  • 8
Câu 16: Phiên âm của 口
  • kǒu
  • kòu
  • kōu
Câu 17: số 8 là nghĩa của
Câu 18: shí là phiên âm của
Câu 19: Phiên âm của 你们
  • nǐmen
  • nǐmēn
  • nǐmèn
Câu 20: Số nét của 吗
  • 6
  • 5
  • 7
Câu 21: Phiên âm của 大夫
  • dàifu
  • dàifū
  • daifù
Câu 22: Số nét của 不
  • 4
  • 5
  • 3
Câu 23: Nghĩa của từ 他 ,她
  • anh ấy, cô ấy
  • cô ấy, anh ấy
  • cô ấy, họ
Câu 24: Phiên âm của 是
  • shì
  • shī
  • shi
Câu 25: Số nét của 这
  • 7
  • 6
  • 5
Câu 26: Phiên âm của 我
Câu 27: Phiên âm của 七
  • qi
Câu 28: Số nét của 请
  • 10
  • 9
  • 12
Câu 29: Phiên âm của 进
  • jīn
  • jìn
  • jin
Câu 30: Phiền âm của 也
Câu 31: Số nét của 四
  • 5
  • 7
  • 6
Câu 32: Phiên âm của 什么
  • shénme
  • shenmé
  • shenme
Câu 33: Phiên âm của 做
  • zuō
  • zùo
  • zuo
Câu 34: xiě là phiên âm của
Câu 35: Số nét của 国
  • 8
  • 7
  • 9
Câu 36: Phiên âm của 叫
  • jiào
  • jiāo
  • jiao
Câu 37: Phiên âm của 都
  • dóu
  • túa
  • dōu
Câu 38: Phiên âm của 谁
  • shuí
  • shūi
  • shùi
Câu 39: Phiên âm của 再见
  • zāijiān
  • zāijiàn
  • zàijiàn
Câu 40: Phiên âm của 去
  • qu
Câu 41: Phiên âm của 九
  • jiǔ
  • jiu
  • jiù
Câu 42: Phiên âm của 书店
  • shūdiàn
  • shùdian
  • shùdiàn
Câu 43: Phiên âm của 回
  • húi
  • hui
  • hùi
Câu 44: Phiên âm của 宿舍
  • sùshè
  • sūshè
  • shūshè
  • shùshè
Câu 45: Phiên âm của 住
  • zhū
  • zhù
  • zhu
Câu 46: caau hỏi 46: Phiên âm của 几
  • ji
Câu 47: Số nét của 楼
  • 13
  • 14
  • 12
Câu 48: Phiên âm của 号
  • hao
  • hào
  • hāo
Câu 49: Phiên âm của 和
  • he
Câu 50: Phiên âm của 在
  • zài
  • zāi
  • zai
Câu 51: yǔyán là phiên âm của
  • 语言
  • 预言
  • 寓言
Câu 52: Phiên âm của 大学
  • dàxúe
  • dāxúe
  • daxúe
Câu 53: Phiên âm của 上午
  • shàngwǔ
  • shāngwǔ
  • shangwǔ
Câu 54: jiàoshì là phiên âm của
  • 教师
  • 教室
  • 礁石
Câu 55: shàngkè là phiên âm của
  • 上课
  • 尚可
  • 下课
Câu 56: Phiên âm của 下午
  • xiàwǔ
  • xīawǔ
  • xiawǔ
Câu 57: Phiên âm của 课文
  • kèwén
  • kewén
  • kēwén
Câu 58: Phiên âm của 练习
  • liànxí
  • lianxí
  • liānxí
Câu 59: Phiên âm của文化
  • wénhùa
  • wénhūa
  • wénhua
Câu 60: Phiên âm của认识
  • rènshi
  • rénshī
  • rénshí
Câu 61: Phiên âm của介绍
  • jièshào
  • jieshào
  • jìeshao
Câu 62: Phiên âm của一下人
  • yíxiar
  • yíxiàr
  • yīxiar
Câu 63: Phiên âm của半
  • ban
  • bàn
  • bān
Câu 64: Phiên âm của的
  • de
Câu 65: Phiên âm của姐姐
  • jiějie
  • jǐejǐe
  • jǐejìe
Câu 66: Phiên âm của友谊
  • yǒuyi
  • yǒuyì
  • yǒuyī
Câu 67: Phiên âm của医生
  • yīsheng
  • yīshēng
  • yisheng
Câu 68: Phiên âm của以前
  • yīqián
  • yīqian
  • yiqian
Câu 69: Phiên âm của现在
  • xianzai
  • xiànzāi
  • xiànzài
Câu 70: gāoxìng là phiên âm của
  • 高行
  • 高兴
  • 高星
Câu 71: xúexiào là phiên âm của
  • 学校
  • 学生
Câu 72: Số nét của 您
  • 11
  • 10
  • 12
Câu 73: Số nét của 那
  • 7
  • 8
  • 6
Câu 74: Số nét của 很
  • 8
  • 9
  • 7
Câu 75: Số nét của 呢
  • 9
  • 7
  • 8
Câu 76: Phiên âm của 班
  • ban
  • bān
  • bàn
Câu 77: yǒu là phiên âm của
Câu 78: Phiên âm của 多少
  • duō shao
  • duō shào
  • duō shāo
Câu 79: gè là phiên âm của
Câu 80: Câu hỏi 80: (1 đáp án)
  • Phiên âm của男
  • nán
  • nān
  • nan
Câu 81: Số nét của 教
  • 13
  • 11
  • 12
Câu 82: Số nét của 读
  • 10
  • 9
  • 12
Câu 83: Phiên âm của课
  • ke
Câu 84: Phiên âm của说话
  • shuō hua
  • shuō hùa
  • shuo hua
Câu 85: Phiên âm của听力
  • tīng lì
  • tīng li
  • ting lī
Câu 86: Phiên âm của本
  • běn
  • ben
  • bèn
Câu 87: Phiên âm của词典
  • cí diǎn
  • cí dian
  • cǐ diàn
Câu 88: Số nét của 系
  • 11
  • 9
  • 7
Câu 89: Phiên âm của以后
  • yǐ hòu
  • yǐ hou
  • yǐ hōu
Câu 90: Số nét của 张
  • 7
  • 6
  • 8
Câu 91: Phiên âm của英语
  • yīng yǔ
  • ying yǔ
  • yìng yǔ
Câu 92: Phiên âm của中文
  • zhōng wén
  • zhōng wen
  • zhong wen
Câu 93: Phiên âm của王
  • wáng
  • wang
  • wāng
Câu 94: Phiên âm của北京
  • běi jīng
  • běi jing
  • běi jìng
Báo lỗi
Nếu có bất kì vấn đề nào về đề thi, vui lòng liên hệ với các bộ phận thông qua các hình thức sau
Số điện thoại: 0368.201.788
Email: contact@123job.vn
Chat trực tuyến: Chat với hỗ trợ

Tiếng trung 1

Mã quiz
504
Số xu
5 xu
Thời gian làm bài
71 phút
Số câu hỏi
94 câu
Số lượt làm bài
0 lượt
Bắt đầu làm bài
Lưu tin Hủy lưu
Thông tin đề thi
Chủ đề
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mọi người cũng test
Chia sẻ đề thi
Sao chép đường dẫn
Chia sẻ qua mạng xã hội

Đề thi trắc nghiệm mới nhất

40 câu hỏi
0 lượt đã test
30 phút
Miễn phí
Xem trước
35 câu hỏi
0 lượt đã test
26 phút
Miễn phí
Xem trước
69 câu hỏi
0 lượt đã test
52 phút
4 xu
Xem trước
150 câu hỏi
0 lượt đã test
113 phút
6 xu
Xem trước
99 câu hỏi
0 lượt đã test
74 phút
5 xu
Xem trước