Danh sách câu hỏi
Câu 1: Để xóa một cột, bôi đen cột và chọn?
  • Home/(Cells) Delete/ Delete Sheet Columns
  • Kích phải chuột / Delete
  • Ctrl + -
  • Cả ba đáp án đều đúng.
Câu 2: Kết quả của công thức =IFERROR(15/5,"Lỗi")?
  • 3
  • Lỗi
  • 5
  • 15
Câu 3: Chức năng của Paste là gì?
  • Sao chép dữ liệu
  • Di chuyển dữ liệu.
  • Dán dữ liệu
  • Phục hồi dữ liệu
Câu 4: Giá trị của công thức =SUM(AVERAGE(15,5,1),IF(3<4,10,5))?
  • 7
  • 17
  • 12
  • #VALUE!
Câu 5: Tổ hợp phím Shift + một trong bốn phím mũi tên thực hiện chức năng gì?
  • Bôi đen vùng liên tiếp.
  • Bôi đen vùng không liên tiếp.
  • Bôi đen toàn bộ sheet trong file Excel.
  • Không có đáp án đúng.
Câu 6: Giá trị của công thức =NOT(AND(4=4,5<6,7>8)) là gì?
  • TRUE.
  • FALSE.
  • 1.
  • 0.
Câu 7: Trong những địa chỉ sau, địa chỉ nào là địa chỉ tương đối?
  • $A$6
  • $A6
  • A6
  • A$6
Câu 8: Kết quả của công thức =INT(15/4)+ROUND(34.573,2)?
  • #NUM!
  • 38.50
  • 37.5
  • 37.57
Câu 9: Khi chèn thêm 1 Sheet mới thì Sheet đó nằm ở vị trí nào?
  • Bên trái.
  • Bên phải.
  • Ở giữa.
  • Một vị trí bất kỳ
Câu 10: Hàm MIN(13,-40,17) có kết quả là?
  • -40
  • -10
  • 17
  • 13
Câu 11: Dạng Biểu đồ dùng để biểu diễn thông số về chứng khoán?
  • Column
  • Bar
  • Line
  • Pie
Câu 12: Hàm COUNT(13,-10,17, Đại học Y Hà Nội) có kết quả là?
  • 3
  • 4
  • 2
  • Không có đáp án đúng.
Câu 13: Dữ liệu kiểu Number mặc định căn về phía nào của ô?
  • Bên phải
  • Bên trái
  • ở giữa
  • Đều hai bên
Câu 14: Giá trị nhập vào tại ô A1 là Thứ 2. Chọn ô A1 đưa trỏ chuột vào góc dưới bên phải của ô, trỏ chuột chuyển thành dấu +, giữ và kéo chuột theo hàng ngang. Vậy ô D1 sẽ có giá trị nào?
  • Thứ 5
  • Thứ 4
  • Thứ 6
  • Thứ 3
Câu 15: Trong 1 Sheet có bao nhiêu cột và bao nhiêu dòng?
  • 16.384 cột được đánh số theo dạng A,B,C ... và 1.048.576 dòng và được đánh số theo dạng 1,2,3...
  • 16.384 cột được đánh số theo dạng 1,2,3 ... và 1.048.576 dòng và được đánh số theo dạng 1,2,3...
  • 16.384 cột được đánh số theo dạng 1,2,3 ... và 1.048.576 dòng và được đánh số theo dạng A,B,C...
  • 16.384 cột được đánh số theo dạng A,B,C ... và 1.048.576 dòng và được đánh số theo dạng A,B,C...
Câu 16: Địa chỉ ô $C$7 là?
  • Địa chỉ tuyệt đối
  • Địa chỉ tương đối
  • Địa chỉ tương đối cột tuyệt đối hàng.
  • Địa chỉ tuyệt đối cột tương đối hàng.
Câu 17: Địa chỉ ô A$5 là địa chỉ?
  • Tương đối cột A tuyệt đối dòng 5
  • Tương đối cột 5 tuyệt đối dòng A
  • Tuyệt đối cột A tuyệt đối dòng 5
  • Tuyệt đối cột 5 tuyệt đối dòng A
Câu 18: Dạng Biểu đồ dùng để so sánh các dữ liệu theo dạng cột?
  • Column
  • Bar
  • Line
  • Pie
Câu 19: Cấu trúc của địa chỉ tuyệt đối là?
  • <Địa chỉ cột >< Địa chỉ dòng>
  • < $ Địa chỉ cột>< Địa chỉ dòng>
  • <Địa chỉ cột>< $ Địa chỉ dòng>
  • < $ Địa chỉ cột>< $ Địa chỉ dòng>
Câu 20: Cấu trúc hàm IF?
  • =IF(Biểu thức điều kiện,giá trị 1,giá trị 2) ; =IF(logical_test, [value_if_true], [value_if_false])
  • =IF(Biểu thức điều kiện,giá trị 1,giá trị 2) ; =IF(logical_test, [value_if_false], [value_if_true])
  • =IF(Biểu thức điều kiện,giá trị 1,giá trị 2) ; =IF(logical_test, [value_if_true], [value_if_true])
  • =IF(Biểu thức điều kiện,giá trị 1,giá trị 2) ; =IF(logical_test, [value_if_false], [value_if_false])
Câu 21: Dữ liệu kiểu Text mặc định căn về phía nào của ô?
  • Bên trái
  • Bên phải
  • Ở giữa
  • Đều hai bên
Câu 22: Hàm SUM(13,-40,17) có kết quả là?
  • -10
  • -40
  • 13
  • 17
Câu 23: Cấu trúc của địa chỉ tuyệt đối cột, tương đối dòng là?
  • <Địa chỉ cột >< Địa chỉ dòng>
  • < $ Địa chỉ cột><Địa chỉ dòng>
  • <Địa chỉ cột>< $ Địa chỉ dòng>
  • < $ Địa chỉ cột>< $ Địa chỉ dòng>
Câu 24: Hàm AVERAGE(13,-10,17,0) có kết quả là?
  • 5
  • -10
  • 13
  • 17
Câu 25: Chức năng của Copy là gì?
  • Sao chép dữ liệu
  • Di chuyển dữ liệu.
  • Dán dữ liệu
  • Phục hồi dữ liệu
Câu 26: #VALUE! Là lỗi gì?
  • Sai giá trị của dữ liệu trong hàm
  • Sai tên hàm
  • Sai địa chỉ
  • Không có đáp án đúng
Câu 27: Cấu trúc của địa chỉ tương đối cột, tuyệt đối dòng là?
  • <Địa chỉ cột >< Địa chỉ dòng>
  • < $ Địa chỉ cột>< Địa chỉ dòng>
  • <Địa chỉ cột>< $ Địa chỉ dòng>
  • < $ Địa chỉ cột>< $ Địa chỉ dòng>
Câu 28: Chức năng của hàm COUNTBLANK là?
  • Đếm số ô trống (không chứa dữ liệu) trong vùng dữ liệu
  • Đếm số ô chứa dữ liệu số.
  • Đếm số ố chứa dữ liệu.
  • Đếm có điều kiện
Câu 29: Để đếm số ô chứa dữ liệu chọn hàm nào?
  • Counta
  • Count
  • Countblank
  • Countif
Câu 30: Chức năng Cut là gì?
  • Sao chép dữ liệu
  • Di chuyển dữ liệu.
  • Dán dữ liệu.
  • Phục hồi dữ liệu.
Câu 31: Thao tác Copy và Cut có đặc điểm chung là gì
  • Sao chép dữ liệu
  • Lưu dữ liệu vào bộ nhớ đệm
  • Dán dữ liệu
  • Di chuyển dữ liệu
Câu 32: Phần mở rộng của tệp tạo từ Excel 2010 là?
  • XLSX
  • DOCX
  • EXE
  • XLS
Câu 33: Cấu trúc của địa chỉ tương đối là?
  • < Địa chỉ cột >< Địa chỉ dòng>
  • < $ Địa chỉ cột>< Địa chỉ dòng>
  • < Địa chỉ cột>< $ Địa chỉ dòng>
  • < $ Địa chỉ cột>< $ Địa chỉ dòng>
Câu 34: Để xuống dòng trong một ô, ta sử dụng tổ hợp phím?
  • Alt + Enter
  • Alt + Shift
  • Ctrl + Enter
  • Ctrl + Shift
Câu 35: Hàm MAX(13,-40,17) có kết quả là?
  • 17
  • 13
  • -40
  • 10'
Câu 36: Hàm dùng để chuyển dữ liệu dạng ký tự sang dạng số là?
  • VALUE
  • MID
  • LEFT
  • FIND
Câu 37: Để đặt mật khẩu cho tệp (Book) trong Excel 2010 thực hiện lệnh nào?
  • Review/Protect Sheet.
  • File/Info/Protect Workbook/Encrypt with Password.
  • Review/Share Workbook.
  • Không có đáp án đúng.
Câu 38: Để đếm số ô trống (không chứa dữ liệu) trong vùng dữ liệu chọn hàm nào?
  • Counta
  • Count
  • Countblank
  • Countif
Câu 39: Kết quả của công thức ="Tiền lương của bạn là "&ROUND(9876597,-3)?
  • Tiền lương của bạn là: 9877000
  • Tiền lương của bạn là: 9875000
  • Tiền lương của bạn là:9876597
  • #VALUE!
Báo lỗi
Nếu có bất kì vấn đề nào về đề thi, vui lòng liên hệ với các bộ phận thông qua các hình thức sau
Số điện thoại: 0368.201.788
Email: contact@123job.vn
Chat trực tuyến: Chat với hỗ trợ

Tin học 1 (Excel)

Mã quiz
1069
Số xu
3 xu
Thời gian làm bài
29 phút
Số câu hỏi
39 câu
Số lượt làm bài
0 lượt
Bắt đầu làm bài
Lưu tin Hủy lưu
Thông tin đề thi
Chủ đề
Sư phạm Tin học
Chia sẻ đề thi
Sao chép đường dẫn
Chia sẻ qua mạng xã hội

Đề thi trắc nghiệm mới nhất

40 câu hỏi
0 lượt đã test
30 phút
Miễn phí
Xem trước
35 câu hỏi
0 lượt đã test
26 phút
Miễn phí
Xem trước
69 câu hỏi
0 lượt đã test
52 phút
4 xu
Xem trước
150 câu hỏi
0 lượt đã test
113 phút
6 xu
Xem trước
99 câu hỏi
0 lượt đã test
74 phút
5 xu
Xem trước