Danh sách câu hỏi
Câu 1: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: biànhuà
  • A 变华
  • B 变花
  • C 变化
  • D 遍化
Câu 2: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: piàoliang
  • A 漂亮
  • B 票亮
  • C 嫖亮
  • D 漂煷
Câu 3: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: fēngjǐng
  • A 风镜
  • B 风影
  • C 凤景
  • D 风景
Câu 4: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: jīngyíng
  • A 经宫
  • B 经营
  • C 径营
  • D 晶莹
Câu 5: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: shīfu
  • A 师博
  • B 师傅
  • C 师薄
  • D 市府
Câu 6: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: zēngjiā
  • A 增加
  • B 曾加
  • C 赠加
  • D 曾经
Câu 7: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: jiātíng
  • A 家艇
  • B 家挺
  • C 家廷
  • D 家庭
Câu 8: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: qiānzhèng
  • A 签征
  • B 签正
  • C 签证
  • D 检证
Câu 9: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: xīngfèn
  • A 兴奋
  • B 举奋
  • C 兴趣
  • D 奋斗
Câu 10: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm của từ sau: wéixiū
  • A 准修
  • B 维修
  • C 难修
  • D 隹修
Câu 11: Phiên âm đúng của từ 足球场là:
  • A cújiúchǎng
  • B cúqiúchǎng
  • C zúqiúzhǎng
  • D zúqiúchǎng
Câu 12: Phiên âm đúng của từ 公共汽车là:
  • A gònggōngqìchē
  • B gōnggongqìchē
  • C gōnggòngqìchē
  • D gònggòngqìchē
Câu 13: Phiên âm đúng của từ 文章là:
  • A wénzāng
  • B wénchāng
  • C wénzhāng
  • D wéncāng
Câu 14: Phiên âm đúng của từ 油腻là:
  • A yōunì
  • B yóunì
  • C yóuni
  • D yōuni
Câu 15: Phiên âm đúng của từ 慢性病là:
  • A mānxīngbìng
  • B mānxìngbìng
  • C mànxīngbìng
  • D mànxìngbìng
Câu 16: Phiên âm đúng của từ 地方là:
  • A dìfāng
  • B dìfang
  • C dīfang
  • D dīfāng
Câu 17: Phiên âm đúng của từ 司机là:
  • A sījī
  • B sìjī
  • C sījì
  • D sìjì
Câu 18: Phiên âm đúng của từ 舒服là:
  • A shùfu
  • B shūfū
  • C shūfu
  • D shùfū
Câu 19: Phiên âm đúng của từ 请假là:
  • A qǐngjià
  • B qìngjia
  • C qǐngjia
  • D qìngjià
Câu 20: Phiên âm đúng của từ 发烧là:
  • A fāsāo
  • B fàshāo
  • C fāshāo
  • D fāsao
Câu 21: Phiên âm đúng của từ 咳嗽là:
  • A kēsou
  • B késòu
  • C késōu
  • D késou
Câu 22: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC 我 A还在山上 B 住C一夜,等第二天早上 D看日出。(了)
  • A Vị trí A
  • B Vị trí B
  • C Vị trí C
  • D Vị trí D
Câu 23: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC 我 A香港 B给你 C带回 D一点礼物来(从)。
  • A Vị trí A
  • B Vị trí B
  • C Vị trí C
  • D Vị trí D
Câu 24: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC A买书, B我还想买 C一些 D电影和电视剧的DVD.(除了)
  • A Vị trí C
  • B Vị trí B
  • C Vị trí A
  • D Vị trí D
Câu 25: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC 我们A走进 B一个 C小饭馆 D吃午饭。(去)
  • A Vị trí A
  • B Vị trí B
  • C Vị trí C
  • D Vị trí D
Câu 26: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC 我 A出门 B就摔了 C一跤,眼镜也掉在地上 D摔坏了。(刚)
  • A Vị trí B
  • B Vị trí A
  • C Vị trí C
  • D Vị trí D
Câu 27: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG ỨNG VỚI A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC 我们班又A 了B 两个C 新同学D (增加)
  • A Vị trí C
  • B Vị trí B
  • C Vị trí A
  • D Vị trí D
Câu 28: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG ỨNG VỚI A,B,C,D CHO TỪ TRONG NGOẶC 我们A 国家B 的冬天C这儿暖和。 (比)
  • A Vị trí C
  • B Vị trí A
  • C Vị trí B
  • D Vị trí D
Câu 29: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG ỨNG VỚI A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC 天气A 预报B说C得 不 D对。(一定)
  • A Vị trí B
  • B Vị trí D
  • C Vị trí A
  • D Vị trí D
Câu 30: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG ỨNG VỚI A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC 我A认识他,对 B他 C还不太 D了解。 (只是)
  • A Vị trí D
  • B Vị trí B
  • C Vị trí C
  • D Vị trí A
Câu 31: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG ỨNG VỚI A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC A我哥哥 B 下个月C结婚D了。(就要)
  • ́́́́́́́́́́́́A Vị trí C
  • B Vị trí B
  • C Vị trí A
  • D Vị trí D
Câu 32: CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG ỨNG VỚI A, B, C, D CHO TỪ TRONG NGOẶC 着 A急 B?时间 C还早呢 D。(什么)
  • A Vị trí B
  • B Vị trí A
  • C Vị trí C
  • D Vị trí D
Câu 33: Chọn câu đúng trong 4 câu sau:
  • A 照相机我摔坏不小心了。
  • B 照相机我不小心摔坏了。
  • C 我不照相机小心摔坏了。
  • D 照相机了我不小心摔坏。
Câu 34: Chọn một đáp án đúng
  • A 城市交通是一个大问题。
  • B 交通城市是一个大问题。
  • C 城市交通是问题一个大。
  • D 城市交通大是一个问题。
Câu 35: Chọn một đáp án đúng
  • A 这张照片照地好极了。
  • B 这张照片好极了照得。
  • C 这张照片照得极好了。
  • D 这张照片照得好极了。
Câu 36: Chọn một đáp án đúng
  • A 我取过去吧。
  • B 取我过去吧。
  • C 我过去取吧。
  • D 过去取吧我。
Câu 37: Chọn một đáp án đúng
  • A 办一点儿事我们要出去。
  • B 我们去办一点儿事要出。
  • C 我们要出去办一点儿事。
  • D 要出去办一点儿事我们。
Câu 38: Đọc hiểu và chọn đáp án chính xác cho các câu hỏi: 博物馆在东边,在和平公园和人民广场中间。从这儿到那儿大概有七八百米。从这儿一直往东走,到红绿灯那儿往左拐,马路东边有一座白色的大楼,那就是博物馆。 博物馆在哪儿?
  • A 在和平公园的东边
  • B 在和平公园和人民广场中间
  • C 在人民广场的南边
Câu 39: Đọc hiểu và chọn đáp án chính xác cho các câu hỏi: 博物馆在东边,在和平公园和人民广场中间。从这儿到那儿大概有七八百米。从这儿一直往东走,到红绿灯那儿往左拐,马路东边有一座白色的大楼,那就是博物馆。 从这儿到那儿大概有多少米?
  • A 大概有七八百米
  • B 大概有七十米
  • C 大概有七十八米
Câu 40: Đọc hiểu và chọn đáp án chính xác cho các câu hỏi: 博物馆在东边,在和平公园和人民广场中间。从这儿到那儿大概有七八百米。从这儿一直往东走,到红绿灯那儿往左拐,马路东边有一座白色的大楼,那就是博物馆。 马路东边有什么?
  • A 马路西边有一座白色的大楼
  • B 马路东边有一座红色的大楼
  • C 马路东边有一座白色的大楼
Câu 41: Đọc hiểu và chọn đáp án chính xác cho các câu hỏi: 今天下午,我们有太极拳课,玛丽有点儿不舒服,发烧,头疼,可能感冒了,她要去医院看病,让我给她请假。上课的时候,老师问玛丽怎么没来,我告诉老师,她病了,今天不能来上课。 为什么玛丽要请假?
  • A 她要去借书
  • B 她要上汉语课
  • C 她要去医院看病
Câu 42: Đọc hiểu và chọn đáp án chính xác cho các câu hỏi: 今天下午,我们有太极拳课,玛丽有点儿不舒服,发烧,头疼,可能感冒了,她要去医院看病,让我给她请假。上课的时候,老师问玛丽怎么没来,我告诉老师,她病了,今天不能来上课。 为什么玛丽今天不能来上课?
  • A 她病了
  • B 她咳嗽了
  • C 她进城了
Câu 43: Đọc hiểu và chọn đáp án chính xác cho các câu hỏi: 今天办公室的李老师来找我,他说,电视台想请留学生去表演汉语节目,问我愿意不愿意去。我说,我不行。我汉语说得不太好,很多音发得不准,也不会表演节目。我对老师说,玛丽行,玛丽学得很好,她汉语说得很流利,还会唱京剧,听王老师说,她京剧唱得很不错。你让玛丽去吧,老师问我玛丽愿意去吗?我说,您跟她谈谈,我想她可能愿意。 他为什么不去电视台表演节目?
  • A 有很多音发得不准,会表演节目
  • B 汉语说得很好,不会表演节目
  • C 汉语说得不太好,不会表演节目
Câu 44: Đọc hiểu và chọn đáp án chính xác cho các câu hỏi: 今天办公室的李老师来找我,他说,电视台想请留学生去表演汉语节目,问我愿意不愿意去。我说,我不行。我汉语说得不太好,很多音发得不准,也不会表演节目。我对老师说,玛丽行,玛丽学得很好,她汉语说得很流利,还会唱京剧,听王老师说,她京剧唱得很不错。你让玛丽去吧,老师问我玛丽愿意去吗?我说,您跟她谈谈,我想她可能愿意。 玛丽愿意不愿意去电视台表演节目?
  • A 愿意
  • B 不愿意
  • C 不知道
Báo lỗi
Nếu có bất kì vấn đề nào về đề thi, vui lòng liên hệ với các bộ phận thông qua các hình thức sau
Số điện thoại: 0368.201.788
Email: contact@123job.vn
Chat trực tuyến: Chat với hỗ trợ

Tiếng trung

Mã quiz
1142
Số xu
3 xu
Thời gian làm bài
33 phút
Số câu hỏi
44 câu
Số lượt làm bài
0 lượt
Bắt đầu làm bài
Lưu tin Hủy lưu
Thông tin đề thi
Chủ đề
Ngôn ngữ Trung Quốc
Chia sẻ đề thi
Sao chép đường dẫn
Chia sẻ qua mạng xã hội

Đề thi trắc nghiệm mới nhất

40 câu hỏi
0 lượt đã test
30 phút
Miễn phí
Xem trước
35 câu hỏi
0 lượt đã test
26 phút
Miễn phí
Xem trước
69 câu hỏi
0 lượt đã test
52 phút
4 xu
Xem trước
150 câu hỏi
0 lượt đã test
113 phút
6 xu
Xem trước
99 câu hỏi
0 lượt đã test
74 phút
5 xu
Xem trước