Danh sách câu hỏi
Câu 1: She ________ (not, be) six years old.
  • isn't
  • not is
  • are not
Câu 2: She usually __ breakfast at 7 AM.
  • A) eat
  • B) eats
  • C) eating
  • D) is eating
Câu 3: John ________ (work) in a supermarket.
  • works
  • working
  • work
Câu 4: Birds __ in the trees.
  • A) sing
  • B) sings
  • C) singing
  • D) is singing
Câu 5: The flowers _______________ (be, normally) watered by Bob.
  • are normally
  • normally are
  • normally is
Câu 6: The train __ at 8:45 AM.
  • A) leaves
  • B) leave
  • C) leaving
  • D) is leaving
Câu 7: Danny ________ (phone) his father on Sundays.
  • phons
  • phones
  • phone
Câu 8: They __ to the beach every summer.
  • A) go
  • B) goes
  • C) going
  • D) is going
Câu 9: ___________ (not, know) what you mean.
  • doesn't know
  • not know
  • don't know
Câu 10: The cat __ on the couch right now.
  • A) sits
  • B) sit
  • C) sitting
  • D) is sitting
Câu 11: My husband and his colleague __________ golf whenever they are not too busy.
  • play
  • plays
  • are playing
Câu 12: She often __ a book in the evening.
  • A) read
  • B) reads
  • C) reading
  • D) is reading
Câu 13: John always __________ on time for meetings.
  • arrives
  • are arriving
  • is arriving
Câu 14: Water __ at 100 degrees Celsius.
  • A) boils
  • B) boil
  • C) is boiling
  • D) boiling
Câu 15: He __ French and Spanish.
  • A) speaks
  • B) speak
  • C) speaking
  • D) is speaking
Câu 16: We __ to the gym twice a week.
  • A) go
  • B) goes
  • C) going
  • D) is going
Câu 17:

1. I _____ (be) a student.

  • am
  • is
  • are
Câu 18: My father __________ excuses when I feel like going to the cinema.
  • make always
  • make always
  • always makes
Câu 19: The sun __ in the east.
  • A) rises
  • B) rise
  • C) rising
  • D) is rising
Câu 20: His students ________ (not, speak) German in class.
  • don’t speak
  • doesn’t speak
  • not speak
Báo lỗi
Nếu có bất kì vấn đề nào về đề thi, vui lòng liên hệ với các bộ phận thông qua các hình thức sau
Số điện thoại: 0368.201.788
Email: contact@123job.vn
Chat trực tuyến: Chat với hỗ trợ

(HOMEWORK) THÌ HIỆN TẠI ĐƠN _ THE PRESENT SIMPLE TENSE - Exercise 1 Choose the correct answer.

Mã quiz
717
Số xu
4 xu
Thời gian làm bài
15 phút
Số câu hỏi
20 câu
Số lượt làm bài
0 lượt
Bắt đầu làm bài
Lưu tin Hủy lưu
Thông tin đề thi
Chủ đề
Sư phạm Tiếng Anh
Chia sẻ đề thi
Sao chép đường dẫn
Chia sẻ qua mạng xã hội

Đề thi trắc nghiệm mới nhất

40 câu hỏi
0 lượt đã test
30 phút
Miễn phí
Xem trước
35 câu hỏi
0 lượt đã test
26 phút
Miễn phí
Xem trước
69 câu hỏi
0 lượt đã test
52 phút
4 xu
Xem trước
150 câu hỏi
0 lượt đã test
113 phút
6 xu
Xem trước
99 câu hỏi
0 lượt đã test
74 phút
5 xu
Xem trước